| relatif. |
| | Giá trị tương đối |
| valeur relative |
| | Chuyển động tương đối |
| (toán học; vật lý học) mouvement relatif. |
| | (khẩu ngữ) assez bon; acceptable. |
| | Sức khoẻ tương đối |
| santé assez bonne |
| | relativemet; comparativement |
| | Một cuốn sách tương đối hiếm |
| un livre relativement rare |
| | Chỉ tốt tương đối |
| ce n'est bon que comparativement. |
| | tính tương đối |
| | relativité |
| | thuyết tương đối |
| | (triết học) relativisme; (vật lí học) théorie de la relativité |