Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tương đối


relatif.
Giá trị tương đối
valeur relative
Chuyển động tương đối
(toán học; vật lý học) mouvement relatif.
(khẩu ngữ) assez bon; acceptable.
Sức khoẻ tương đối
santé assez bonne
relativemet; comparativement
Một cuốn sách tương đối hiếm
un livre relativement rare
Chỉ tốt tương đối
ce n'est bon que comparativement.
tính tương đối
relativité
thuyết tương đối
(triết học) relativisme; (vật lí học) théorie de la relativité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.